Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ giới

Academic
Friendly

Từ "ngũ giới" trong tiếng Việt có nghĩanăm điều răn của Phật giáo, được coi những nguyên tắc đạo đức cơ bản người Phật tử nên tuân theo trong cuộc sống. Ngũ giới giúp con người sống hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau phát triển tâm linh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngũ giới gồm năm điều cấm kỵ:
    • Không sát sinh: tức là không giết hại sinh mạng của mọi loài, từ người đến động vật.
    • Không trộm cắp: tức là không lấy của người khác không được phép.
    • Không tà dâm: tức là không quan hệ tình dục không đúng đắn, không lừa dối bạn đời.
    • Không nói bậy: tức là không nói dối, không nói lời thô tục, không nói xấu người khác.
    • Không uống rượu: tức là không sử dụng chất gây nghiện, khiến tâm trí không tỉnh táo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người Phật tử phải thực hành ngũ giới để sống tốt hơn."
  2. Câu phức tạp: "Ngũ giới không chỉ giúp chúng ta tránh xa những hành động xấu, còn hướng dẫn chúng ta đến một cuộc sống bình an hạnh phúc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài giảng về Phật giáo, "ngũ giới" thường được nhắc đến như một nền tảng cho việc tu tập phát triển tâm linh. dụ: "Việc giữ ngũ giới sẽ giúp bạn phát triển lòng từ bi trí tuệ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngũ giới hình thức chính, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "giới" được sử dụng để chỉ các quy định hay nguyên tắc khác, nhưng không nhất thiết phải ngũ giới trong Phật giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nguyên tắc: mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng nguyên tắc cũng chỉ những điều người ta nên tuân theo.
  • Giới luật: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng trong Phật giáo.
Từ liên quan:
  • Phật giáo: tôn giáo ngũ giới một phần quan trọng.
  • Từ bi: một trong những giá trị việc thực hành ngũ giới giúp phát triển.
Kết luận:

Ngũ giới không chỉ những quy tắc đơn thuần, còn hướng dẫn cho một cuộc sống ý nghĩa hơn.

  1. Năm điều răn của Phật giáo không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói bậy, không uống rượu.

Similar Spellings

Words Containing "ngũ giới"

Comments and discussion on the word "ngũ giới"